Heche, 53, was reportedly intubated and remains in critical condition after she. Actress Anne Heche dead at 53 after horror car crash Anne Heche was literally going up in flames after crashing her blue Mini Cooper into a. Actor Anne Heche has died from her injuries days after a fiery car crash, per multiple media reports. She was 53.
after dinner. sau bữa cơm. Ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau. Summer comes after Spring. mùa hạ đến liền sau mùa xuân. Theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc) to be after something. đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì. to thirst after knowledge.
JP Morgan Chase goes full woke, cancels Kanye West after controversial comments enraged a liberal crowd. Hollywood, CA: Kanye West, aka Ye, has been getting a serious amount of slack for recent comments made regarding the Jewish community, which he defended as non-violent. His comments caught the attention of his bank, a major player in the
Nghĩa của từ chase after trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chase after trong Tiếng Anh.
Đăng bởi Bin Kuan - 14 Aug, 2019. Đố em đuổi được chị. Photo by Nattu Adnan. "Chase around after (someone or something)" -> Tìm kiếm ai/điều gì ở khắp mọi nơi. Ví dụ. "We're a state that's really chasing around after a greater population, and we want that population to be a skilled population," he said. They
Vay Tiền Trả Góp 24 Tháng. Từ điển Anh-Việt C chase after Bản dịch của "chase after" trong Việt là gì? en volume_up chase after = vi rượt theo ai hoặc cái gì chevron_left chevron_right VI rượt theo ai hoặc cái gì đuổi theo ai hoặc cái gì Bản dịch Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "chase after" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Đăng nhập xã hội
Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈtʃeɪs/ Hoa Kỳ[ˈtʃeɪs] Danh từ[sửa] chase /ˈtʃeɪs/ Sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi. in chase of — theo đuổi to give chase — đuổi theo The chase sự săn bắn. a keen follower of the chase — người thích đi săn bắn Khu vực săn bắn cũng chace. Thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt. Ngành in Khuôn. Rãnh để đặt ống dẫn nước. Phần đầu đại bác bao gồm nòng súng. Ngoại động từ[sửa] chase ngoại động từ /ˈtʃeɪs/ Săn, săn đuổi. Đuổi, xua đuổi. to chase all fears — xua đuổi hết mọi sợ hãi Chạm, trổ, khắc kim loại. Gắn, đính. to chase a diamond in gold — gắn hột kim cương vào vàng Tiện, ren răng, đinh ốc. Chia động từ[sửa] Thành ngữ[sửa] to chase oneself từ Mỹ, nghĩa Mỹ , từ lóng chuồn, tẩu thoát. go chase yourself! — hãy chuồn cho mau! Tham khảo[sửa] "chase". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết
chase after là gì